Sửa trang

Bộ kit ELISA phát hiện FGF3 người (Fibroblast Growth Factor 3)

Liên hệ
0
Kích Thước
Màu Sắc
Số Lượng
0
Loài: Người (Human)
Catalog Number:RE2694H
Các tên gọi khác: FGF3, HBGF-3, INT2, Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 3 (Fibroblast Growth Factor 3)
Danh mục
Kit Elisa
Follow :
nội dung

1. Thông tin sản phẩm:

  • Loài: Người (Human)
  • Mã Uniprot: P11487
  • Các tên gọi khác: FGF3, HBGF-3, INT2, Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 3 (Fibroblast Growth Factor 3)
  • Phương pháp phát hiện: Sandwich ELISA
  • Độ nhạy: 18.75 pg/mL
  • Tiêu chuẩn chuẩn: 2000 pg/mL
  • Dải phát hiện: 31.25 – 2000 pg/mL
  • Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, dịch mô đồng nhất và các mẫu sinh học khác
  • (Thể tích mẫu: 100 μL)
  • Thời gian phản ứng: 3,5 giờ
  • Lĩnh vực nghiên cứu: Dẫn truyền tín hiệu (Signal Transduction)

2. Nguyên lý xét nghiệm:

  • Bộ kit sử dụng nguyên lý Sandwich-ELISA. Phiến ELISA đã được phủ sẵn kháng thể đặc hiệu với FGF3 người. Mẫu thử hoặc tiêu chuẩn được thêm vào giếng, liên kết với kháng thể bắt giữ.
  • Tiếp theo, kháng thể phát hiện gắn biotin đặc hiệu với FGF3 và phức hợp Avidin liên hợp enzyme HRP được thêm vào từng giếng và ủ.
  • Sau khi rửa sạch các thành phần không liên kết, dung dịch cơ chất được thêm vào. Những giếng chứa FGF3 người, kháng thể phát hiện và Avidin-HRP sẽ chuyển sang màu xanh.
  • Phản ứng enzyme–cơ chất được dừng lại bằng dung dịch dừng phản ứng, làm chuyển màu sang vàng. Độ hấp thụ quang học (OD) được đo ở bước sóng 450 nm ± 2 nm.
  • Giá trị OD tỉ lệ thuận với nồng độ FGF3 trong mẫu.
  • Nồng độ FGF3 được xác định bằng cách so sánh giá trị OD của mẫu với đường cong chuẩn.

3. Dữ liệu kỹ thuật:

Do các yếu tố kỹ thuật (người thao tác, kỹ năng hút mẫu, kỹ thuật rửa, nhiệt độ môi trường...), giá trị OD của đường cong chuẩn có thể thay đổi. Vì vậy, cần xây dựng đường cong chuẩn riêng cho từng lần xét nghiệm.
Đường cong chuẩn điển hình chỉ mang tính chất tham khảo   

 

(pg/mL)

Giá trị OD

Giá trị OD hiệu chỉnh

2000.00

2.307

2.284

1000.00

1.513

1.490

500.00

0.882

0.859

250.00

0.399

0.376

125.00

0.220

0.197

62.50

0.120

0.097

31.25

0.073

0.050

0.00

0.023

0.000

4. Độ chính xác (Precision)

Độ chính xác nội lô (Intra-assay Precision):

Ba mẫu với nồng độ thấp, trung bình và cao được kiểm tra 20 lần lặp lại trên cùng một plate.

Độ chính xác liên lô (Inter-assay Precision):

Ba mẫu với nồng độ thấp, trung bình và cao được kiểm tra trên 3 plate khác nhau, mỗi plate có 20 lần lặp lại cho mỗi mẫu.

 

Độ chính xác nội bộ

Độ chính xác liên lô

Mẫu

1

2

3

1

2

3

Số lần lặp (n)

20

20

20

20

20

20

Giá trị trung bình (pg/L)

56.51

449.16

556.88

49.58

333.35

761.37

Độ lệch chuẩn (SD)

2.61

13.7

36.35

1.81

15.72

47.18

Hệ số biến thiên (CV%)

5.4

4.18

4.26

7.48

6.18

3.99

4. Tỷ lệ hồi phục (Rate of Recovery)

Tỷ lệ hồi phục của các mẫu được thêm chuẩn (spiked) ba mức nồng độ khác nhau, trong toàn bộ dải đo của xét nghiệm, đã được đánh giá trên nhiều loại nền mẫu (matrices) khác nhau.

Loại mẫu

Khoảng thu hồi (%)

Giá trị trung bình thu hồi (%)

Huyết thanh (n=8)

80-90

85

Huyết tương EDTA (n=8)

84-106

100

Môi trường nuôi cấy tế bào (n=8)

87-93

90

 

5. Tính tuyến tính

Các mẫu được spike với nồng độ cao của protein đích, sau đó được pha loãng bằng dung dịch tiêu chuẩn tham chiếu và dung dịch pha loãng mẫu, nhằm tạo ra các mẫu có giá trị nằm trong dải đo của xét nghiệm.

 

 

Huyết thanh (n=5)

Huyết tương EDTA (n=5)

Môi trường nuôi cấy tế bào (n=5)

1:2

Khoảng (%)

83-92

88-96

87-94

Trung bình (%)

85

91

94

1:4

Khoảng (%)

92-96

86-95

85-96

Trung bình (%)

93

92

87

1:8

Khoảng (%)

86-98

90-103

92-102

Trung bình (%)

86

99

98

1:16

Khoảng (%)

95-101

87-90

81-90

Trung bình (%)

97

88

90

 

Danh mục