Sửa trang

Bộ kit ELISA phát hiện Human LpPLA2 (Lipoprotein-associated Phospholipase A2)

Liên hệ
0
Kích Thước
Màu Sắc
Số Lượng
0
Loài: Người (Human)
Catalog Number:RE3133H
Tên gọi khác: PLA2G7, LDL-PLA2, LP-PLA2, PAFAD, PAFAH, phospholipase A2 nhóm VII liên kết lipoprotein
Danh mục
Kit Elisa
Follow :
nội dung

1. Thông số kỹ thuật

  • Phương pháp phát hiện: ELISA kẹp (Sandwich-ELISA)
  • Độ nhạy: 35.16 pg/mL
  • Tiêu chuẩn: 5000 pg/mL
  • Dải phát hiện: 78.13 – 5000 pg/mL
  • Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, dịch đồng nhất mô và các mẫu sinh học khác
  • Thể tích mẫu yêu cầu: 100 μL
  • Thời gian phản ứng: 3,5 giờ
  • Lĩnh vực nghiên cứu: Miễn dịch học (Immunology)

2. Nguyên lý xét nghiệm

Bộ kit ELISA này sử dụng nguyên lý Sandwich-ELISA. Khay micro ELISA được cung cấp đã được phủ sẵn kháng thể đặc hiệu với LpPLA2 của người.

Các tiêu chuẩn hoặc mẫu thử được thêm vào các giếng và liên kết với kháng thể bắt giữ. Sau đó, kháng thể phát hiện được đánh dấu biotin đặc hiệu với LpPLA2 và liên hợp Avidin–Horseradish Peroxidase (HRP) sẽ được thêm lần lượt và ủ.

Các thành phần không liên kết sẽ được rửa sạch. Dung dịch cơ chất được thêm vào. Chỉ những giếng có chứa LpPLA2, kháng thể phát hiện và liên hợp Avidin-HRP sẽ chuyển màu xanh. Phản ứng enzyme-substrate sẽ được dừng lại bằng dung dịch dừng, làm màu chuyển sang vàng.

Giá trị mật độ quang học (OD) được đo ở bước sóng 450 nm ± 2 nm. Giá trị OD tỷ lệ thuận với nồng độ LpPLA2 trong mẫu. Nồng độ mẫu được xác định bằng cách so sánh OD mẫu với đường chuẩn.

3. Dữ liệu kỹ thuật

Do giá trị OD của đường chuẩn có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực hiện xét nghiệm (ví dụ: thao tác của người thực hiện, kỹ thuật hút mẫu, kỹ thuật rửa giếng hoặc ảnh hưởng của nhiệt độ), người vận hành nên thiết lập đường chuẩn riêng cho từng lần chạy.

Dữ liệu đường chuẩn điển hình chỉ mang tính chất tham khảo và được cung cấp kèm theo.

 

(pg/mL)

Giá trị OD (450 nm)

Giá trị OD hiệu chỉnh

5000.00

2.640

2.630

2500.00

2.218

2.208

1250.00

1.526

1.516

625.00

0.987

0.977

312.50

0.560

0.550

156.25

0.280

0.270

78.13

0.152

0.142

0.00

0.010

0.000

 

4. Độ chính xác (Precision)

Độ chính xác nội lô (Intra-assay Precision):
Ba mẫu với nồng độ thấp, trung bình và cao được kiểm tra 20 lần lặp lại trên cùng một plate.

Độ chính xác liên lô (Inter-assay Precision):
Ba mẫu với nồng độ thấp, trung bình và cao được kiểm tra trên 3 plate khác nhau, mỗi plate có 20 lần lặp lại cho mỗi mẫu.

 

Độ chính xác nội bộ

Độ chính xác liên lô

Mẫu

1

2

3

1

2

3

Số lần lặp (n)

20

20

20

20

20

20

Giá trị trung bình (pg/L)

0.42

3.13

9.34

0.39

2.69

7.37

Độ lệch chuẩn (SD)

0.02

0.20

0.39

0.02

0.23

0.27

Hệ số biến thiên (CV%)

6.55

5.20

5.24

5.98

5.61

3.19

5. Tỷ lệ hồi phục (Rate of Recovery)

Tỷ lệ hồi phục của các mẫu được thêm chuẩn (spiked) ba mức nồng độ khác nhau, trong toàn bộ dải đo của xét nghiệm, đã được đánh giá trên nhiều loại nền mẫu (matrices) khác nhau.

Loại mẫu

Khoảng thu hồi (%)

Giá trị trung bình thu hồi (%)

Huyết thanh (n=8)

82-98

90

Huyết tương EDTA (n=8)

84-98

91

Môi trường nuôi cấy tế bào (n=8)

80-96

88

 

6. Tính tuyến tính

Các mẫu được spike với nồng độ cao của protein đích, sau đó được pha loãng bằng dung dịch tiêu chuẩn tham chiếu và dung dịch pha loãng mẫu, nhằm tạo ra các mẫu có giá trị nằm trong dải đo của xét nghiệm.

 

 

Huyết thanh (n=5)

Huyết tương EDTA (n=5)

Môi trường nuôi cấy tế bào (n=5)

1:2

Khoảng (%)

85-96

83-103

92-106

Trung bình (%)

89

88

105

1:4

Khoảng (%)

87-101

82-93

92-101

Trung bình (%)

90

85

95

1:8

Khoảng (%)

89-102

86-95

80-95

Trung bình (%)

93

92

95

1:16

Khoảng (%)

85-98

81-96

87-96

Trung bình (%)

87

85

88

 

Danh mục