Sửa trang
nội dung

1. Thông số kỹ thuật

  • Phương pháp phát hiện: ELISA kẹp (Sandwich-ELISA)
  • Độ nhạy: 18.75 ng/mL
  • Tiêu chuẩn: 2000 ng/mL
  • Dải phát hiện: 31.25 – 2000 ng/mL
  • Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, dịch đồng nhất mô và các mẫu sinh học khác
  • Thể tích mẫu yêu cầu: 100 μL
  • Thời gian phản ứng: 3,5 giờ
  • Lĩnh vực nghiên cứu: Truyền tín hiệu nội bào (Signal transduction)

2. Nguyên lý xét nghiệm

Bộ kit ELISA này sử dụng nguyên lý Sandwich-ELISA. Khay micro ELISA đi kèm đã được phủ sẵn kháng thể đặc hiệu với BALP của người.

Các mẫu thử hoặc tiêu chuẩn sẽ được thêm vào các giếng để gắn với kháng thể bắt giữ. Sau đó, kháng thể phát hiện gắn biotin đặc hiệu với BALP và liên hợp Avidin–Horseradish Peroxidase (HRP) sẽ được thêm lần lượt và ủ.

Các thành phần không liên kết sẽ được rửa sạch. Dung dịch cơ chất (substrate) được thêm vào. Chỉ những giếng có chứa Human BALP, kháng thể phát hiện và Avidin-HRP mới chuyển màu xanh. Phản ứng enzyme–substrate được dừng lại bằng dung dịch dừng, màu sẽ chuyển sang vàng.

Giá trị OD (Optical Density) được đo tại bước sóng 450 nm ± 2 nm. Giá trị OD tỷ lệ thuận với nồng độ BALP trong mẫu. Nồng độ thực tế trong mẫu được xác định bằng cách so sánh giá trị OD với đường chuẩn.

3. Dữ liệu kỹ thuật

Giá trị OD của đường chuẩn có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực nghiệm (ví dụ: người thực hiện, kỹ thuật hút mẫu, kỹ thuật rửa, ảnh hưởng của nhiệt độ...). Vì vậy, người sử dụng cần thiết lập đường chuẩn riêng cho mỗi lần thực hiện xét nghiệm.

(ng/mL)

Giá trị OD (450 nm)

Giá trị OD hiệu chỉnh

2000.00

2.302

2.284

1000.00

1.508

1.490

500.00

0.877

0.859

250.00

0.394

0.376

125.00

0.215

0.197

62.50

0.115

0.097

31.25

0.068

0.050

0.00

0.018

0.000

4. Độ chính xác (Precision)

Độ chính xác nội lô (Intra-assay Precision):
Ba mẫu với nồng độ thấp, trung bình và cao được kiểm tra 20 lần lặp lại trên cùng một plate.

Độ chính xác liên lô (Inter-assay Precision):
Ba mẫu với nồng độ thấp, trung bình và cao được kiểm tra trên 3 plate khác nhau, mỗi plate có 20 lần lặp lại cho mỗi mẫu.

 

Độ chính xác nội bộ

Độ chính xác liên lô

Mẫu

1

2

3

1

2

3

Số lần lặp (n)

20

20

20

20

20

20

Giá trị trung bình (ng/L)

0.70

2.65

9.57

0.71

2.81

10.15

Độ lệch chuẩn (SD)

0.04

0.13

0.48

0.04

0.14

0.51

Hệ số biến thiên (CV%)

2.62

4.42

3.14

2.72

4.49

3.17

5. Tỷ lệ hồi phục (Rate of Recovery)

Tỷ lệ hồi phục của các mẫu được thêm chuẩn (spiked) ba mức nồng độ khác nhau, trong toàn bộ dải đo của xét nghiệm, đã được đánh giá trên nhiều loại nền mẫu (matrices) khác nhau.

Loại mẫu

Khoảng thu hồi (%)

Giá trị trung bình thu hồi (%)

Huyết thanh (n=8)

90-105

97

Huyết tương EDTA (n=8)

88-102

95

Môi trường nuôi cấy tế bào (n=8)

87-97

90

6. Tính tuyến tính

Các mẫu được spike với nồng độ cao của protein đích, sau đó được pha loãng bằng dung dịch tiêu chuẩn tham chiếu và dung dịch pha loãng mẫu, nhằm tạo ra các mẫu có giá trị nằm trong dải đo của xét nghiệm.

 

 

Huyết thanh (n=5)

Huyết tương EDTA (n=5)

Môi trường nuôi cấy tế bào (n=5)

1:2

Khoảng (%)

92-105

89-98

92-103

Trung bình (%)

97

94

94

1:4

Khoảng (%)

92-101

89-98

86-97

Trung bình (%)

100

94

87

1:8

Khoảng (%)

80-94

81-94

83-96

Trung bình (%)

85

91

85

1:16

Khoảng (%)

86-101

96-105

91-103

Trung bình (%)

89

104

99

 

Danh mục