Sửa trang

Human ISM1(Isthmin 1) ELISA Kit

Liên hệ
0
Kích Thước
Màu Sắc
Số Lượng
0
Bộ kit ELISA Human ISM1 (Isthmin 1)
Loài: Người (Human)
Catalog Number:RE3570H
Tên gọi khác: Isthmin 1, Isthmin-1, ISM1, C20orf82, ISM, B1AKI9


Danh mục
Kit Elisa
Follow :
nội dung

1. Thông số kỹ thuật:

  • Phương pháp phát hiện: ELISA kẹp (Sandwich-ELISA)
  • Độ nhạy: 9,38 pg/mL
  • Tiêu chuẩn: 1000 pg/mL
  • Dải phát hiện: 15,63 – 1000 pg/mL
  • Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, dịch đồng nhất mô và các mẫu sinh học khác
    Thể tích mẫu cần thiết: 100 μL
  • Thể tích mẫu cần thiết: 100 μL
  • Thời gian phản ứng: 3,5 giờ
  • Lĩnh vực nghiên cứu: Truyền tín hiệu nội bào (Signal transduction); Phân tử miễn dịch; Khoa học thần kinh; Chuyển hóa xương

2. Nguyên lý xét nghiệm

Bộ kit ELISA này sử dụng nguyên lý Sandwich-ELISA. Khay micro ELISA đi kèm đã được phủ sẵn kháng thể đặc hiệu với protein ISM1 của người.

Tiêu chuẩn hoặc mẫu thử sẽ được thêm vào giếng, nơi chúng sẽ liên kết với kháng thể đặc hiệu. Sau đó, kháng thể phát hiện được đánh dấu biotin đặc hiệu với ISM1 và liên hợp Avidin-Ngựa rửa peroxidase (HRP) sẽ được thêm lần lượt vào các giếng và ủ.

Các thành phần không liên kết sẽ được rửa sạch. Dung dịch cơ chất (substrate) được thêm vào. Chỉ những giếng chứa ISM1, kháng thể phát hiện và Avidin-HRP mới chuyển màu xanh. Phản ứng enzym-substrate được dừng lại bằng dung dịch dừng, và màu chuyển sang vàng.

Mật độ quang học (OD) được đo tại bước sóng 450 nm ± 2 nm. Giá trị OD tỷ lệ thuận với nồng độ ISM1 có trong mẫu. Nồng độ ISM1 được tính bằng cách so sánh OD của mẫu với đường chuẩn.

3. Dữ liệu kỹ thuật

Vì giá trị OD của đường chuẩn có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực tế khi thực hiện xét nghiệm (ví dụ: thao tác của người dùng, kỹ thuật hút mẫu, rửa giếng, hoặc ảnh hưởng của nhiệt độ), người vận hành nên thiết lập đường chuẩn cho từng lần thử.


(pg/mL)

Giá trị OD (450 nm)

Giá trị OD hiệu chỉnh

1000.00

2.493

2.430

500.00

1.613

1.550

250.00

0.920

0.857

125.00

0.485

0.422

62.50

0.276

0.213

31.25

0.170

0.107

15.63

0.119

0.056

0.00

0.063

0.000

4. Độ chính xác (Precision)

Độ chính xác nội lô (Intra-assay Precision):
Ba mẫu với nồng độ thấp, trung bình và cao được thử nghiệm 20 lần lặp lại trên cùng một plate.

Độ chính xác liên lô (Inter-assay Precision):
Ba mẫu với nồng độ thấp, trung bình và cao được thử nghiệm trên 3 plate khác nhau, mỗi plate có 20 lần lặp lại cho mỗi mẫu.

 

Độ chính xác nội bộ

Độ chính xác liên lô

Mẫu

1

2

3

1

2

3

Số lần lặp (n)

20

20

20

20

20

20

Giá trị trung bình (pg/L)

23.3

235.57

487.58

24.15

248.12

502.76

Độ lệch chuẩn (SD)

1.17

11.78

24.38

1.21

12.41

25.14

Hệ số biến thiên (CV%)

3.71

6.55

2.76

3.84

7

2.82

5. Tỷ lệ hồi phục (Rate of Recovery)

Tỷ lệ hồi phục của các mẫu được thêm chuẩn (spiked) ba mức nồng độ khác nhau, trong toàn bộ dải đo của xét nghiệm, đã được đánh giá trên nhiều loại nền mẫu (matrices) khác nhau.

Loại mẫu

Khoảng thu hồi (%)

Giá trị trung bình thu hồi (%)

Huyết thanh (n=8)

80-95

86

Huyết tương EDTA (n=8)

80-96

88

Môi trường nuôi cấy tế bào (n=8)

80-92

86

 

6. Tính tuyến tính

Các mẫu được spike với nồng độ cao của protein đích, sau đó được pha loãng bằng dung dịch tiêu chuẩn tham chiếu và dung dịch pha loãng mẫu, nhằm tạo ra các mẫu có giá trị nằm trong dải đo của xét nghiệm.

 

 

Huyết thanh (n=5)

Huyết tương EDTA (n=5)

Môi trường nuôi cấy tế bào (n=5)

1:2

Khoảng (%)

89-99

85-105

86-93

Trung bình (%)

96

82

86

1:4

Khoảng (%)

83-103

84-98

91-105

Trung bình (%)

94

87

92

1:8

Khoảng (%)

98-105

95-102

87-98

Trung bình (%)

102

99

88

1:16

Khoảng (%)

96-101

88-102

99-105

Trung bình (%)

97

92

101

Danh mục