Do giá trị OD của đường cong chuẩn có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực tế của từng lần xét nghiệm (ví dụ: người thao tác, kỹ thuật hút mẫu, rửa, hoặc ảnh hưởng của nhiệt độ...), người thao tác cần thiết lập đường cong chuẩn riêng cho từng lần xét nghiệm. Đường cong chuẩn điển hình được cung cấp dưới đây chỉ để tham khảo.
| (ng/mL) | Giá trị OD | Giá trị OD hiệu chỉnh |
| 10.00 | 2.417 | 2.358 |
| 5.00 | 1.732 | 1.673 |
| 2.50 | 1.016 | 0.957 |
| 1.25 | 0.509 | 0.450 |
| 0.63 | 0.270 | 0.211 |
| 0.32 | 0.147 | 0.088 |
| 0.16 | 0.100 | 0.041 |
| 0.00 | 0.059 | 0.000 |
· Độ chính xác nội lô (Intra-assay Precision):
Ba mẫu với nồng độ thấp, trung bình và cao được kiểm tra 20 lần lặp lại trên cùng một plate.
· Độ chính xác liên lô (Inter-assay Precision):
Ba mẫu với nồng độ thấp, trung bình và cao được kiểm tra trên 3 plate khác nhau, mỗi plate có 20 lần lặp lại cho mỗi mẫu.
| | Độ chính xác nội bộ | Độ chính xác liên lô | ||||
| Mẫu | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 |
| Số lần lặp (n) | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| Giá trị trung bình (ng/L) | 0.32 | 2.22 | 3.29 | 0.34 | 2.39 | 3.57 |
| Độ lệch chuẩn (SD) | 0.02 | 0.11 | 0.16 | 0.02 | 0.12 | 0.18 |
| Hệ số biến thiên (CV%) | 6.88 | 4.95 | 2.9 | 7.28 | 4.94 | 2.94 |
Tỷ lệ hồi phục của các mẫu được thêm chuẩn (spiked) ở ba mức nồng độ khác nhau, trong toàn bộ dải đo của xét nghiệm, đã được đánh giá trên nhiều loại nền mẫu (matrices) khác nhau.
| Loại mẫu | Khoảng thu hồi (%) | Giá trị trung bình thu hồi (%) |
| Huyết thanh (n=8) | 92-105 | 98 |
| Huyết tương EDTA (n=8) | 84-96 | 90 |
| Môi trường nuôi cấy tế bào (n=8) | 80-95 | 87 |
Các mẫu được spike với nồng độ cao của protein đích, sau đó được pha loãng bằng dung dịch tiêu chuẩn tham chiếu và dung dịch pha loãng mẫu, nhằm tạo ra các mẫu có giá trị nằm trong dải đo của xét nghiệm.
| | | Huyết thanh (n=5) | Huyết tương EDTA (n=5) | Môi trường nuôi cấy tế bào (n=5) |
| 1:2 | Khoảng (%) | 86-93 | 93-102 | 91-104 |
| Trung bình (%) | 91 | 98 | 92 | |
| 1:4 | Khoảng (%) | 91-105 | 93-102 | 89-97 |
| Trung bình (%) | 96 | 101 | 93 | |
| 1:8 | Khoảng (%) | 87-98 | 93-106 | 93-102 |
| Trung bình (%) | 90 | 102 | 97 | |
| 1:16 | Khoảng (%) | 89-94 | 87-101 | 81-96 |
| Trung bình (%) | 94 | 90 | 88 |