Sửa trang

Bộ kit ELISA phát hiện NLRP3 ở người (NLR Family, Pyrin Domain Containing Protein 3)

Liên hệ
0
Kích Thước
Màu Sắc
Số Lượng
0
Loài: Người (Human)
Catalog Number:RE3548H
Các tên gọi khác: AGTAVPRL; AII/AVP; Thụ thể Angiotensin/vasopressin kiểu AII/AVP; C1orf7; Caterpiller protein 1.1; CIAS1; CLR1.1; Hội chứng viêm lạnh tự phát loại 1; Cryopyrin; FCAS; FCU; Muckle-Wells syndrome (MWS); NALP3; NLRP3; PYPAF1; Protein chứa miền LRR và PYD số 3;...
Danh mục
Kit Elisa
Follow :
nội dung

1. Thông số kỹ thuật:

  • Phương pháp phát hiện: Sandwich ELISA
  • Độ nhạy: 0.1 ng/mL
  • Tiêu chuẩn chuẩn: 10 ng/mL
  • Dải phát hiện: 0.16 – 10 ng/mL
  • Loại mẫu: Huyết thanh, huyết tương, dịch mô đồng nhất và các loại mẫu sinh học khác
  • (Thể tích mẫu yêu cầu: 100 μL)
  • Thời gian phản ứng: 3,5 giờ
  • Lĩnh vực nghiên cứu: Dẫn truyền tín hiệu (Signal Transduction)

2. Nguyên lý xét nghiệm:

  • Bộ kit ELISA này sử dụng nguyên lý Sandwich-ELISA. Phiến ELISA (microplate) đã được phủ sẵn kháng thể đặc hiệu với NLRP3 người. Mẫu thử hoặc tiêu chuẩn được thêm vào giếng và kết hợp với kháng thể đặc hiệu này.
  • Tiếp theo, kháng thể phát hiện đã được gắn biotin và phức hợp Avidin kết hợp với enzyme HRP (Horseradish Peroxidase) được thêm vào từng giếng và ủ.
  • Sau khi rửa sạch các thành phần không liên kết, dung dịch cơ chất được thêm vào. Chỉ những giếng có chứa NLRP3 người, kháng thể phát hiện gắn biotin và Avidin-HRP mới chuyển sang màu xanh dương.
  • Phản ứng enzyme – cơ chất được dừng lại bằng dung dịch dừng phản ứng, làm chuyển màu thành vàng. Độ hấp thụ quang học (OD) được đo bằng máy quang phổ ở bước sóng 450 nm ± 2 nm.
  • Giá trị OD tỉ lệ thuận với nồng độ NLRP3 trong mẫu. Nồng độ NLRP3 có thể được tính toán bằng cách so sánh OD mẫu với đường cong chuẩn.

3. Dữ liệu kỹ thuật:

Do giá trị OD của đường cong chuẩn có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực tế của từng lần xét nghiệm (ví dụ: người thao tác, kỹ thuật hút mẫu, rửa, hoặc ảnh hưởng của nhiệt độ...), người thao tác cần thiết lập đường cong chuẩn riêng cho từng lần xét nghiệm. Đường cong chuẩn điển hình được cung cấp dưới đây chỉ để tham khảo.

 

(ng/mL)

Giá trị OD

Giá trị OD hiệu chỉnh

10.00

2.417

2.358

5.00

1.732

1.673

2.50

1.016

0.957

1.25

0.509

0.450

0.63

0.270

0.211

0.32

0.147

0.088

0.16

0.100

0.041

0.00

0.059

0.000

4. Độ chính xác (Precision)

·         Độ chính xác nội lô (Intra-assay Precision):
Ba mẫu với nồng độ thấp, trung bình và cao được kiểm tra 20 lần lặp lại trên cùng một plate.

·         Độ chính xác liên lô (Inter-assay Precision):
Ba mẫu với nồng độ thấp, trung bình và cao được kiểm tra trên 3 plate khác nhau, mỗi plate có 20 lần lặp lại cho mỗi mẫu.

 

Độ chính xác nội bộ

Độ chính xác liên lô

Mẫu

1

2

3

1

2

3

Số lần lặp (n)

20

20

20

20

20

20

Giá trị trung bình (ng/L)

0.32

2.22

3.29

0.34

2.39

3.57

Độ lệch chuẩn (SD)

0.02

0.11

0.16

0.02

0.12

0.18

Hệ số biến thiên (CV%)

6.88

4.95

2.9

7.28

4.94

2.94

5. Tỷ lệ hồi phục (Rate of Recovery)

Tỷ lệ hồi phục của các mẫu được thêm chuẩn (spiked) ba mức nồng độ khác nhau, trong toàn bộ dải đo của xét nghiệm, đã được đánh giá trên nhiều loại nền mẫu (matrices) khác nhau.

Loại mẫu

Khoảng thu hồi (%)

Giá trị trung bình thu hồi (%)

Huyết thanh (n=8)

92-105

98

Huyết tương EDTA (n=8)

84-96

90

Môi trường nuôi cấy tế bào (n=8)

80-95

87

 

6. Tính tuyến tính

Các mẫu được spike với nồng độ cao của protein đích, sau đó được pha loãng bằng dung dịch tiêu chuẩn tham chiếu và dung dịch pha loãng mẫu, nhằm tạo ra các mẫu có giá trị nằm trong dải đo của xét nghiệm.

 

 

Huyết thanh (n=5)

Huyết tương EDTA (n=5)

Môi trường nuôi cấy tế bào (n=5)

1:2

Khoảng (%)

86-93

93-102

91-104

Trung bình (%)

91

98

92

1:4

Khoảng (%)

91-105

93-102

89-97

Trung bình (%)

96

101

93

1:8

Khoảng (%)

87-98

93-106

93-102

Trung bình (%)

90

102

97

1:16

Khoảng (%)

89-94

87-101

81-96

Trung bình (%)

94

90

88

 

Danh mục